Từ điển Thiều Chửu
鵬 - bằng
① Chim bằng. Ngày xưa cho là loài chim to nhất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鵬 - bằng
Tên một giống chim cực lớn.


鵬鯤 - bằng côn || 鵬舉 - bằng cử || 鵬圖 - bằng đồ || 鵬便 - bằng tiện || 鵬程 - bằng trình || 鵬鷃 - bằng yến ||